Fluent U Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

stressé
[stʀɛse]
Word forms: stressé, stressée
ADJECTIVE

A

[personne] stressed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chance
[ʃɑ̃s]
FEMININE NOUN

la chance luck
avoir de la chance to be lucky
Tu as de la chance de partir au soleil ! You’re lucky, going off to the sun!
bonne chance ! good luck!
par chance luckily
A
  1. Luck
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

installez-vous ici

Après ce sera à toi.

C’est à ton tour

Combien mesurer-vous?

Vous verrez

A

sit down here

Then it’ll be your turn

Đến phiên bạn rồi đó

Bạn cao bao nhiêu?

Bạn sẽ thấy thôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tellement = si

Je suis si heureuse

Ils vont être tellement contents

A

so + adj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

croire
[kʀwaʀ]
TRANSITIVE VERB

Il croit tout ce qu’on lui raconte. He believes everything he’s told.

croire que to think that ⧫ to think

A
  1. to believe

3. (= penser) to think

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

assez de + N
Nous n’avons pas assez de temps?

V + seulement = ne… que
Il ne boit que de l’eau

A

enough + N

chỉ, only

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

au bout de

Au bout d’un moment, il s’est endormi. After a while he fell asleep.

A

at the end of ⧫ after

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chacun
[ʃakœ̃]
Word forms: chacun, chacune
PRONOUN

Il nous a donné un cadeau à chacun. He gave us each a present. ⧫ He gave each of us a present.

Chacun fait ce qu’il veut. Everyone does what they like.

A
  1. (= chaque personne ou chose) each

2. (indéfini) everyone ⧫ everybody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

revenu
[ʀ(ə)v(ə)ny]
Word forms: revenu, revenue

MASCULINE NOUN

A
  1. (= rémunération) income
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

en termes de [tɛʀm]

gagner
[ɡaɲe]

gagner sa vie to earn one’s living
Il gagne bien sa vie. He makes a good living.

A

in terms of

[salaire, revenu] to earn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

raisonnement
[ʀɛzɔnmɑ̃]
MASCULINE NOUN

A
  1. (= logique, mode de pensée) hướng suy nghĩ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

capable
[kapabl]
ADJECTIVE

être capable de qch to be capable of sth

A
  1. (de par sa compétence) capable ⧫ able
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
afin
[afɛ̃]
PREPOSITION
afin que: so that
afin de faire:  in order to do
A

so that

in order to do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

valoriser
[valɔʀize]

un label “Fait Maison” censé valoriser le travail du cuisinier

A

to highlight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
censé
[sɑ̃se]
Word forms: censé, censée
ADJECTIVE
être censé faire: to be supposed to do
Vous êtes censé arriver à l’heure. You’re supposed to get here on time.
A

to be supposed to do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

carte
[kaʀt]
FEMININE NOUN

Voici la carte avec les plats de saison

A

tờ menu (của nhà hàng)

17
Q
brut
[bʀyt]
Word forms: brut, brute
ADJECTIVE
1.  (= non traité)
[matériau] raw

des produits bruts

A

unprocessed food

18
Q

sous vide

A

in a vacuum

19
Q

Comme d’hab: như thường lệ
subir un changement: trải qua/ có sự thay đổi
bien que + subjontif: mặc dù
la région compte 2 millions d’habitants: vùng này gồm 2triệu người dân
répartir en../ dans…: chia thành…
en moyenne: trung bình,
à faible densité de population: với mật độ dân số thấp
au dessous de: (vị trí) cái gì ở dưới cái gì # en dessous de: (tỉ lệ, vd tỉ lệ dưới mức trung bình)
de taille moyenne: ở tỉ lệ/mức trung bình
la bataille [batɑj] battle, trận đánh
invasion [ɛ̃vazjɔ̃] sự xâm lăng
le regroupement (n) tổ hợp (lâu đài)
une espèce menacée: một loại vật bị đe doạ (tuyệt chủng)
enfermer: giam cầm
en voie de disparition: đang bị đe doạ (biến mất)
majoritairement [maʒɔʀitɛʀmɑ̃]: (adv) chủ yếu là
la plaine: đồng bằng
un juste équilibre: một sự cân bằng hợp lí
une région agricole: vùng nông nghiệp
la betterave [bɛtʀav] củ cải đường
la région viticole: một vùng sản xuất rượu
se démarquer (v) tự đánh dấu mình

A

như thường lệ
trải qua/ có sự thay đổi
mặc dù
lvùng này gồm 2triệu người dân
chia thành…
trung bình,
: với mật độ dân số thấp
cái gì ở dưới cái gì # (tỉ lệ, vd tỉ lệ dưới mức trung bình)
ở tỉ lệ/mức trung bình
battle, trận đánh
sự xâm lăng
tổ hợp (lâu đài)
một loại vật bị đe doạ (tuyệt chủng)
giam cầm
đang bị đe doạ (biến mất)
(adv) chủ yếu là
đồng bằng
một sự cân bằng hợp lí
vùng nông nghiệp
củ cải đường
một vùng sản xuất rượu
(v) tự đánh dấu mình

20
Q

édifice religieux (m): toà nhà tôn giáo
une majestueuse cathédrale
le chaos [kao] sự hỗn độn
mettre un pouce (v) đặt dấu like

A