Dossier 10 Flashcards
ami intime
bạn thân
secret
[səkʀɛ]
MASCULINE NOUN
(n) bí mật
malhonnête
[malɔnɛt]
ADJECTIVE
–> la malhonnêteté
(a) dishonest
égoïsme
[eɡɔism]
MASCULINE NOUN
–> égoïste (a)
sự ích kỉ
indifférence
[ɛ̃difeʀɑ̃s]
FEMININE NOUN
sự thờ ơ
amitié
[amitje]
FEMININE NOUN
(= sentiment, lien) friendship
semblable
[sɑ̃blabl]
ADJECTIVE
semblable à similar to ⧫ like
des intérêts semblables
- (= ressemblant) similar
faire confiance à
to trust
tromper
[tʀɔ̃pe]
Full verb table TRANSITIVE VERB
C’est quelqu’un qui ne vous trompera jamais
- (= abuser) to deceive
La franchise --> franc/franche: La tolérance --> tolérant/ tolérante L’impatience --> impatient/ impatiente La compétence --> compétent/ compétente La générosité --> généreux/ généreuse La disponibilité --> disponible/ disponible
La curiosité --> curieux/ curieuse La fierté --> fier/ fière La modestie --> modeste/ modeste La jalousie --> jaloux/ jalouse La discrétion --> discret/ discrète La froideur --> froid/ froide
thẳng thắn khoan dung không kiên nhẫn có năng lực hào phóng luôn sẵn sàng lắng nghe/ giúp đỡ
tò mò kiêu căng khiêm tốn ghen tuông (a) thận trọng lạnh lùng
facile
se faire des amis
se confier à qq’1
expansif [ɛkspɑ̃sif]
Word forms: expansif, expansive
ADJECTIVE
(a) easy
to make friends
tin tưởng/ tâm sự với ai
quảng giao
l’ennui:
la modestie
hypocrite [ipɔkʀit] ADJECTIVE
intimidant (a)
progressivement
sự buồn chán
sự khiêm tốn
(A) đạo đức giả
(a) đáng sợ
dần dần
connaitre: qua học tập mới biết
savoir: không có người dạy trực tiếp, biết qua tự quan sát, học hỏi
khác nhau giữa connaitre và savoir
vouvoyer
tuvoyer
xưng ngôi vous
xưng ngôi tu
rendre hommage à
garder au fond de mon cœur:
au fil du temps:
aime qq’1 infiniment
tôn kính, quý trọng
keep at the bottom of my heart
Theo thời gian
thích ai đó vô hạn/ rất nhiều
infiniment
véritable
[veʀitabl]
ADJECTIVE
en cuir véritable made of real leather
une véritable amitié
- (= vrai) real
2. (= sincère) [ami, amour] true
penser surtout à elle-même
adresser la parole à qn
Que faire?
chỉ nghĩ cho riêng mình
to speak to sb ⧫ to address sb
Làm thế nào đây?
cage d’escalier
FEMININE NOUN
stairwell
rosier
[ʀozje]
MASCULINE NOUN
Il s’occupe des rosiers
hoa hồng
nourrir
[nuʀiʀ]
Full verb table TRANSITIVE VERB
il nourrit les chats des résidents en vacances
- (= alimenter) to feed
surveiller
[syʀveje]
Full verb table TRANSITIVE VERB
Tu peux surveiller mes bagages ? Can you keep an eye on my luggage?
- [enfant, bagages] to keep an eye on
fuite
[fɥit]
FEMININE NOUN
Il y a une fuite d’eau. There is a water leak.
- (= écoulement) leak ⧫ leakage
locataire
[lɔkatɛʀ]
MASCULINE AND FEMININE NOUN
propriétaire
[pʀɔpʀijetɛʀ]
MASCULINE AND FEMININE NOUN
người thuê nhà
- [de bien, maison] owner, landlord
rubrique
[ʀybʀik]
FEMININE NOUN
mục (trên 1 tờ báo)
lien
[ljɛ̃]
MASCULINE NOUN
le lien social
(n) sự liên kết
inciter
[ɛ̃site]
Full verb table TRANSITIVE VERB
inciter qn à qch, inciter qn à faire qch [personne] to encourage sb to do sth
J’ai incité mes parents à partir en voyage.
- (= encourager) khuyến khích