Dossier 7 Flashcards
poire [pwaʀ] FEMININE NOUN
orange [ɔʀɑ̃ʒ] FEMININE NOUN
banane [banan] FEMININE NOUN
fraise [fʀɛz] FEMININE NOUN
pomme [pɔm] FEMININE NOUN
cerise [s(ə)ʀiz] FEMININE NOUN
lê/ cam/ chuối/ dâu/ táo/ sê ri
homard [ˈɔmaʀ]MASCULINE NOUN
pâtes PLURAL FEMININE NOUN
riz [ʀi] MASCULINE NOUN
lentille [lɑ̃tij] FEMININE NOUN
lobster/ pasta / cơm/ hạt lentil
viande
[vjɑ̃d]
FEMININE NOUN
volaille
[vɔlɑj]
FEMININE NOUN
meat
gia cầm
produit
[pʀɔdɥi]
Word forms: produit, produite
MASCULINE NOUN
laitier
[letje]
Word forms: laitier, laitière
ADJECTIVE
dairy
produits laitiers
(= résultat) product
dairy
–> dairy products
légumes secs
sec
[sɛk]
Word forms: sec, sèche [sɛʃ]
ADJECTIVE
1. [vêtement, cheveux, route] dry
hạt đỗ đậu
alimentaire
[alimɑ̃tɛʀ]
ADJECTIVE
produits alimentaires food products
- [pénurie, sécurité, industrie] food modif
haché (adj)
[ˈaʃe]
Word forms: haché, hachée
un steak haché a hamburger (served on a plate, not in a bun)
chặt
món hamburger phục vụ trên đĩa
tarte
[taʀt]
FEMININE NOUN
tarte aux pommes apple tart
tart, bánh nướng
crudités PLURAL FEMININE NOUN
(Cookery) crudités
loại món khai vị của Pháp, rau xắt miếng dài nhỏ chấm sốt (cà rốt, dưa leo…)
Le pamplemousse [pɑ̃pləmus]
melon [m(ə)lɔ̃] MASCULINE NOUN
bưởi
dưa gang
charcuterie
[ʃaʀkytʀi]
FEMININE NOUN
các loại thịt hun khói hoặc thịt ướp muối
saucisson
[sosisɔ̃]
MASCULINE NOUN
sausage
cuire
[kɥiʀ]
Full verb table TRANSITIVE VERB
cuire qch à feu vif to cook sth on a high heat
- [aliments] to cook
(au four) to bake
principalement
[pʀɛ̃sipalmɑ̃]
ADVERB
principally ⧫ mainly
sucré
[sykʀe]
Word forms: sucré, sucrée
adj
ngọt
cela peut être
[s(ə)la]
it can be
l’entrée (nf): món khai vị
le plat principal: món chính
le dessert: tráng miệng
sirop
[siʀo]
MASCULINE NOUN
siro
végétarien
[veʒetaʀjɛ̃]
Word forms: végétarien, végétarienne
Je suis végétarien. I’m a vegetarian.
MASCULINE NOUN/FEMININE NOUN
ADJECTIVE
vegetarian
Noun: vegetarian
maigrir
[meɡʀiʀ]
Full verb table INTRANSITIVE VERB
Il fait un régime pour essayer de maigrir. He’s on a diet, to try to lose weight.
to lose weight
régime
[ʀeʒim]
MASCULINE NOUN
faire un régime
(n) diet
*** chỉ một nguyên liệu chính của món ăn dùng giới từ
une salade de tomates
*** chỉ một nguyên liệu quan trọng của món ăn dùng giới từ
des pâtes à la bolognaise
une mousse au chôclat
*** chỉ một nguyên liệu chính của món ăn dùng giới từ
*** chỉ một nguyên liệu quan trọng của món ăn dùng giới từ
comté [kɔ̃te] / brie / camembert [kamɑ̃bɛʀ]
MASCULINE NOUN
một loại phô mai của pháp
apprendre
[apʀɑ̃dʀ]
TRANSITIVE VERB
apprendre qch par cœur to learn sth by heart
apprendre à faire qch to learn to do sth
J’apprends à faire la cuisine. I’m learning to cook.
- (en tant qu’élève) to learn
stade
[stad]
MASCULINE NOUN
- (Sport) stadium
plongée
[plɔ̃ʒe]
FEMININE NOUN
faire de la plongée to go scuba diving
lặn
nautique
[notik]
ADJECTIVE
[mille] nautical
[industrie, base] water sports modif
sports nautiques water sports
le ski nautique water-skiing
môn thể thao trượt nước
au-dessus
[od(ə)sy]
ADVERB
J’habite au-dessus. I live upstairs.
above
(dans un immeuble) upstairs
retrouver
[ʀ(ə)tʀuve]
TRANSITIVE VERB
On y retrouve les influences de l’Europe.
- [objet perdu, personne disparue] to find
J’ai retrouvé mon portefeuille. I’ve found my wallet. - [occasion, travail] to find another
- [calme, santé] to regain
- (= reconnaître) [expression, style] to recognize
à l’intérieur de la ville
inside the city
VTT
[vetete]
ABBREVIATED MASCULINE NOUN
(= vélo tout-terrain) mountain bike
Vous voulez bien m’accorder quelques minutes?
Bạn có muốn dành ra vài phút cho tôi không?
boucherie
[buʃʀi]
FEMININE NOUN
cửa hàng thịt
rayon
[ʀɛjɔ̃]
MASCULINE NOUN
kệ, khu (của một cửa hàng lớn)
ce que:
pouvez- vous me dire ce que vous mangez souvent, pas souvent ou jamais
which, what
agneau
[aɲo]
Word forms: agneau, plural agneaux
MASCULINE NOUN
laine d’agneau lambswool
doux comme un agneau as gentle as a lamb
épaule d’agneau shoulder of lamb
- (= animal) lamb
- (= viande) lamb
en fait
En fait je n’ai pas beaucoup de temps. I haven’t got much time actually.
in fact ⧫ actually
artichaut
[aʀtiʃo]
MASCULINE NOUN
artichoke
navet
[navɛ]
MASCULINE NOUN
navet blanc: củ cải trắng
củ cải
… non plus
« Je n’aime pas les hamburgers. »- - « Moi non plus. » “I don’t like hamburgers.” - “Neither do I.”
Il n’y est pas allé et moi non plus. He didn’t go and neither did I.
not … either
chou
[ʃu]
Word forms: chou, plural choux
MASCULINE NOUN
chou-fleur: bông cải
- (= légume) cabbage
oignon
[ɔɲɔ̃]
MASCULINE NOUN
- (= légume) onion
pêche
[pɛʃ]
FEMININE NOUN
lê
tenue
[t(ə)ny]
FEMININE NOUN
outfit
bijou
[biʒu]
Word forms: bijou, plural bijoux
MASCULINE NOUN
trang sức
ceinture
[sɛ̃tyʀ]
FEMININE NOUN
dây nịch
gant
[ɡɑ̃]
MASCULINE NOUN
des gants en laine woollen gloves
glove
bermuda
[bɛʀmyda]
MASCULINE NOUN
quần short dài ngang đầu gối
tailleur
[tɑjœʀ]
MASCULINE NOUN
- (= vêtement) bộ đồ suit
cravate
[kʀavat]
FEMININE NOUN
cà-ra-vat
cravate
[kʀavat]
FEMININE NOUN
cà-ra-vat
casquette
[kaskɛt]
FEMININE NOUN
mũ lưỡi trai
costume
[kɔstym]
MASCULINE NOUN
- [d’homme] bộ suit cho đàn ông
chemise
[ʃ(ə)miz]
FEMININE NOUN
une chemise à carreaux a checked shirt
un chemisier: áo sơ mi nữ
- (= vêtement) áo sơ mi nam
áo sơ mi nữ
tee-shirt
[tiʃœʀt]
MASCULINE NOUN
T-shirt ⧫ tee-shirt