Đọc bro Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

embaucher [ɑ̃boʃe]: hire, thuê
la carafe: jug (nước)
cristal: thuỷ tinh
des capacités hors du commun: khả năng thượng hạng, tuyệt vời
hôtel particulier: biệt thự
des habitants du coin: những cư dân Jung quanh
un bélier: con cừu đực
courir dans tous les sens: chạy loạn lên
l’aristocratie (f): tầng lớp quý tộc
la duchesse: nữ Công tước
érotique (a) Khiêu dâm
la montgolfière [mɔ̃ɡɔlfjɛʀ]: khinh khi cầu
abdication: sự thoái vị
la demeure = la résidence
une farce : một trò đùa

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly