Easy French Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Tais-toi: im miệng
se taire [tɛʀ]
se rendre compte de qch: realize sth.
remettre (v) để lại món đồ gì đó về vị trí cũ
J’en tremble encore: tôi vẫn còn đang run rẩy
se remettre de [maladie, choc, surprise] to recover from ⧫ to get over (remettez-vous de vos émotions)
le rayon: kệ (hàng/sách)

A

im miệng

realize sth.
để lại món đồ gì đó về vị trí cũ
tôi vẫn còn đang run rẩy
to recover from ⧫ to get over (remettez-vous de vos émotions)
kệ (hàng/sách)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

l’algorithme (m): thuật toán
infaillible [ɛ̃fajibl]
c’est la facon dont on s’en sert: đó là cách chúng ta sử dụng.
préférer… que…: thích cái gì hơn cái gì.
Qu’est-ce que tu sous-entend là? Bạn ngụ ý điều gì ở đây?
la virilité [viʀilite] sự nam tính

A

thuật toán

đó là cách chúng ta sử dụng.
Bạn ngụ ý điều gì ở đây?
sự nam tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

un piège à touristes
attrape-touriste (f) bẫy du lịch
le bistrot (n) le café
s’habiller (v) chưng diện, mặc đẹp
révéler (v) to reveal
c’est l’enfer: that’s hell
valoir le coup
(je vaux/ tu vaux/ il/elle vaut/ nous valons/ vous valez/ils/elles valent)
parler distinctement: nói rõ ràng
la foule (n) đám đông
la perche à sefie: gây tự sướng
se faire photographier: tự chụp hình
au-delà une heure: trên 1 tiếng
J’en sais rien du tout: tôi không. biết gì về nó cả

A

bẫy du lịch
le café
chưng diện, mặc đẹp
to reveal
that’s hell
valoir le coup
nói rõ ràng
đám đông
gây tự sướng
tự chụp hình
trên 1 tiếng
tôi không. biết gì về nó cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly