Écrite Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Aussi, également, de plus, en outre (ngoài ra), en revanche (mặt khác), par ailleurs (mặt khác) = d’autre part, d’un autre côté, de même (đồng thời).

A

Các từ nối để thêm ý đồng tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Personellement

A

Thể hiện ý kiến cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cependant, Mais
néanmoins: Tuy nhiên
autrement dit: nói cách khác (Donc autrement dit rien n’a changé.)

A

Các từ nối nghĩa trái ngược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

À première vue

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly