B9/1 (23-44) Flashcards
1
Q
興盛
Vs
A
xing1 sheng4
hưng thịnh
flourishing
2
Q
時期
N
A
shi2 qi2
thời kỳ
period, age
3
Q
獨木舟
N
A
du2 mu4 zhou1
độc mộc chu
canoe
4
Q
為
Vst
A
wei2
vi
as
5
Q
載運
V
A
zai4 yun4
tái vận
to transport
6
Q
改名
V-sep
A
gai3 ming4
cải danh
to legally change one’s names
7
Q
相 似
Vs
A
xiang1 si4
tương tự
similar
8
Q
沒落
Vp
A
mo4 luo4
một lạc
to decline, wane
9
Q
依然
Adv
A
yi1 ran2
y nhiên
still
10
Q
保留
V
A
bao3 liu2
bảo lưu
to remain intact, preserve
11
Q
鹿港
names
A
Lu4 gang3
Lộc Cảng
Lugang
12
Q
艋舺
names
A
Meng3 jia3
Mãnh Giáp
Mengjia (Mangka)
13
Q
淡水河
names
A
Dan4 shui3 He2
Đạm Thủy Hà
Tamsui River (河 -he2, river)
14
Q
萬 華
names
A
Wan4 hua2
Vạn Hoa
Wanhua
15
Q
台語
names
A
Tai2 yu3
Đài ngữ
Taiwanese (a Southern Min dialect)