B2/2 (23-43) Flashcards
得 (Vpt)
de2 - đắc
to get, obtain, receive
獎 (N)
jiang3 - tưởng
award
廣場 (N)
guang3 chang3 - quảng trường
plaza
或 (Conj)
huo4 - hoặc
or
仔細 (Adv)
zi3 xi4 - tử tế
carefully, attentively
留意 (Vst)
liu2 yi4 - lưu ý
to pay attention to, take note of
處處 (Adv)
chu4 chu4 - xứ xứ
everywhere
滿足 (Vst)
man3 zu2 - mãn túc
to satisfy
豐盛 (Vs)
feng1 sheng4 - phong thịnh
sumptuous, abundant
國家戲劇院 (names)
Guo2 jia1 Xi4 ju4 yuan4 - quốc gia hí kịch viện
National Theater
雲門舞集 (names)
Yun2 men2 Wu3 ji2 - vân môn vũ tập
Cloud Gate Dance Theatre
國家音樂廳 (names)
Guo2 jia1 Yin1 yue4 ting1 - quốc gia âm nhạc thính
National Concert Hall
金馬影展 (names)
Jin1 ma3 Ying3 zhan3 - kim mã ảnh triển
Golden Horse Film Festival
現代舞 (phrases)
xian4 dai4 wu3 - hiện đại vũ
modern dance
無人不知 無人不曉 (phrases)
wu2 ren2 bu4 zhi1 wu2 ren2 bu4 xiao3 - vô nhân bất tri vô nhân bất hiểu
known to all