B12/1 (22-42) Flashcards
1
Q
監督 (V)
A
jian1 du1 - giám đốc
to oversee, monitor, supervise
2
Q
罷免 (V)
A
ba4 mian3 - bãi miễn
to recall, remove from office
3
Q
權 (N)
A
quan2 - quyển
power, authority
4
Q
廉能 (Vs)
A
lian2 neng2 - liêm năng
clean and capable
5
Q
富足 (Vs)
A
fu4 zu2 - phú túc
affluent, abundant
6
Q
在乎 (Vst)
A
zai4 hu1 - tại hồ
to care about
7
Q
生命 (N)
A
sheng1 ming4 - sinh mệnh
life
8
Q
財產 (N)
A
cai2 chan3 - tài sản
property, assets
9
Q
義工 (N)
A
yi4 gong1 - nghĩa công
volunteer
10
Q
選戰 (N)
A
xuan3 zhan4 - tuyển chiến
(election) campaign
11
Q
承諾 (N/V)
A
cheng2 nuo4 - thừa nặc
promise; to promise
12
Q
帶領 (V)
A
dai4 ling3 - đái lĩnh
to lead
13
Q
力量 (N)
A
li4 liang4 - lực lượng
power
14
Q
擺脫 (V)
A
bai3 tuo1 - bãi thoát
to rid of
15
Q
困境 (N)
A
kun4 jing4 - khốn cảnh
dire situation, straits