B2/2 (1-22) Flashcards
1
Q
場 (M)
A
chang3- tràng, trường
measure word for performances
2
Q
強調 (V)
A
qiang2 diao4 - cường đáo
to stress
3
Q
團體 (N)
A
tuan2 ti3 - đoàn thể
group
4
Q
千萬 (Adv)
A
qian1 wan4 - thiên vạn
by all means
5
Q
鋼琴 (N)
A
gang1 qin2 - cương cầm
piano
6
Q
小提琴 (N)
A
xiao3 ti2 qin2 - tiểu đề cầm
violin
7
Q
古典 (Vs)
A
gu3 dian3 - cổ điển
classical
8
Q
畫家 (N)
A
hua4 jia1 - họa gia
painter
9
Q
畫 (V/N)
A
hua4 - họa
to paint; painting
10
Q
舞蹈 (N)
A
wu3 dao4 - vũ đạo
dance
11
Q
文學 (N)
A
wen2 xue2 - văn học
literature
12
Q
繪畫 (N)
A
hui4 hua4 - hội họa
(act of) painting, drawing
13
Q
等 (Ptc)
A
deng3 - đẳng
etc., and so forth
14
Q
寺廟 (N)
A
si4 miao4 - tự miếu
temple
15
Q
表現 (V/N)
A
bao3 xian4 - biểu hiện
to manifest, express; manifestation, expression