B1/2 (1-22) Flashcards
1
Q
溫暖 (Vs)
A
wen1 nuan3 - ôn noãn
warm
2
Q
目前 (Adv)
A
mu4 qian2 - mục tiền
currently
3
Q
所 (M)
A
suo3 - sở
measure word for schools
4
Q
就讀 (Vi)
A
jiu4 du2 - tựu độc
to be enrolled as a student
5
Q
不至於 (Adv)
A
bu2 zhi4 yu2 - bất chí ư
not so, not to that degree, not so much that
6
Q
但 (Conj)
A
dan4 - đãn
but, however (formal)
7
Q
放學 (Vp)
A
fang4 xue2 - phóng học
after school, when school lets out
8
Q
後 (N)
A
hou4 - hậu
afterwards (formal)
9
Q
解決 (V)
A
jie3 jue2 - giải quyết
to take care
10
Q
寂寞 (Vs)
A
ji2 mo4 - tịch mịch
lonely
11
Q
網友 (N)
A
wang3 you3 - võng hữu
online friends
12
Q
陪伴 (V)
A
pei2 ban4 - bồi bạn
to keep somebody company
13
Q
電腦 (N)
A
dian4 nao3 - điện não
computer
14
Q
進入 (V)
A
jin4 ru4 - tiến nhập
to enter
15
Q
線上 (N)
A
xian4 shang4 - tuyến thượng
online