B2/1 (1-18) Flashcards
1
Q
李雲真 (people)
A
Li3 Yun2 zhen1 - Lý Vân Chân
Li Yunzhen, female
2
Q
眼睛 (N)
A
yan3 jing1 - nhãn tình
eye
3
Q
耳朵 (N)
A
er3 duo5 - nhĩ đóa
ear
4
Q
饗宴 (N)
A
xiang3 yan4 - hưởng yến
feast
5
Q
打扮 (V)
A
da3 ban4 - đả ban
to put on makeup
6
Q
音樂廳 (N)
A
yin1 yue4 ting1 - âm nhạc thính
music hall, concert hall (廳 - ting1, hall)
7
Q
表演 (N/V)
A
biao3 yan3 - biểu diễn
performance; to perform
8
Q
整齊 (Vs)
A
zheng3 qi2 - chỉnh tề
neat
9
Q
穿著 (N)
A
chuan1 zhuo2 - xuyên trứ
attire
10
Q
丟臉 (Vs-sep)
A
diu1 lian3 - đâu kiểm
to lose face, to be embarrassed
11
Q
短褲 (N)
A
duan3 ku4 - đoản khố
shorts
12
Q
涼鞋 (N)
A
liang2 xie2 - lương hài
sandals
13
Q
擋 (V)
A
dang3 - đáng, đảng
to block
14
Q
演出者 (N)
A
yan3 chu1 zhe3 - diễn xuất giả
performer (演 出 yan3chu1, to perform; 者 -zhe3, person)
15
Q
尊重 (Vst)
A
zun1 zhong4 - tôn trọng
to respect