B5/1 (1-16) Flashcards
1
Q
夢 (N)
A
meng4 - mộng
dream
2
Q
排 隊 (V-sep)
A
pai2 dui4 - bài đội
to line up, stand in queue
3
Q
校刊 (N)
A
xiao4 kan1 - giáo khan
school newspaper, school publications of all sorts
4
Q
採訪 (V)
A
cai3 fang3 - thải phóng
to interview
5
Q
校友 (N)
A
xiao4 you3 - giáo hữu
alumnus
6
Q
博 士 (N)
A
bo2 shi4 - bác sĩ
doctorate, PhD
7
Q
學位 (N)
A
xue2 wei4 - học vị
academic degree
8
Q
考 (V)
A
kao3 - khảo
to take a test
9
Q
司 機 (N)
A
si1 ji1 - tư cơ
driver, chauffeur
10
Q
學 士 (N)
A
xue2 shi4 - học sĩ
bacheloars, college degree
11
Q
地攤 (N)
A
di4tan1
địa than
street stall
12
Q
現 象 (N)
A
xian4 xiang4
hiện tượng
phenomenon
13
Q
稀 奇 (Vs)
A
xi1 qi2
hi kì
rare (and unique), singular
14
Q
搶 (V)
A
qiang3
thưởng
to rob, mug
15
Q
批評 (V)
A
pi1 ping2
phê bình
to criticize