B1 (1-26) Flashcards
1
Q
小玲 (people)
A
Xiao3 ling1 - Tiểu Linh
Xiaoling, female
2
Q
阿建 (people)
A
A1 jian4 - A Kiến
jian, male
3
Q
聊天室 (N)
A
liao2 tian1 shi4 - liêu thiên thất
chatroom (室 -shi4, room)
4
Q
上班族 (N)
A
shang4 ban1 zu2 - thượng ban tộc
office) workers (族 -zu2, group
5
Q
與其 (Conj)
A
yu3 qi2 - dữ kì
rather than…
6
Q
冷清 (Vs)
A
leng3 qing1 - lãnh thanh
deserted, empty
7
Q
高就 (Vi)
A
gao1 jiu4 - cao tựu to work (honorific)
8
Q
部門 (N)
A
bu4 men2 - bộ môn
department
9
Q
厲害 (Vs)
A
li4 hai4 - lệ hại
impressive, good, awesome
10
Q
加班 (V-sep)
A
jia1 ban1 - gia ban
to work overtime
11
Q
類 (M)
A
lei4 - loại
kind, type
12
Q
恐怖片 (N)
A
kong3 bu4 pian4 - khủng bố phiến
horror movie
13
Q
愛情片 (N)
A
ai4 qing2 pian4 - ái tình phiến
love story or romance movie
14
Q
赫 (Vp)
A
xia4 - hách
to be scared
15
Q
哭 (V)
A
ku1 - khốc
to cry