B4/2 (1-22) Flashcards
1
Q
地理 (N)
A
di4 li3 - địa lí
geography
2
Q
便利性 (N)
A
bian4 li4 xing4 - tiện lợi tính
convenience (性 -xing4, property, suffix indicating that a term is a noun)
3
Q
周邊 (N)
A
zhou1 bian1 - chu biên
surrounding, periphery
4
Q
住宅 (N)
A
zhu4 zhai2 - trụ trạch
residence - nơi ở, nhà ở, chỗ ở
5
Q
詞 (N)
A
ci2 - từ
term, word
6
Q
西元 (N)
A
Xi1 yuan2 - Tây nguyên
A.D.
7
Q
推翻 (V)
A
tui1 fan1 - thôi phiên
to repudiate, overturn - lật đổ, lật nhào, đả đảo
8
Q
心中 (N)
A
xin1 zhong1 - tâm trung
in somebody’s heart
9
Q
名言 (N)
A
ming2 yan2 - danh ngôn
well-known saying
10
Q
建造 (V)
A
jian4 zao4 - kiến tạo
to build