B1/2 (23-44) Flashcards
1
Q
大膽 (Vs)
A
da4 dan3 - đại đảm
to be bold, courageous
2
Q
紓解 (V)
A
shu1 jie3 - thư giải
to relieve
3
Q
轉換 (V)
A
zhuan3 huan4 - chuyển hoán
to change, transform
4
Q
虛擬 (Vs-attr)
A
xu1 ni3 - hư nghĩ
virtual
5
Q
現實 (Vs)
A
xian4 shi2 - hiện thật
actual, real
6
Q
心理 (N)
A
xin1 li3 - tâm lí
psychological, mental
7
Q
即使 (Conj)
A
ji2 shi3 - tức sử
even if, even though
8
Q
責備 (V)
A
ze2 bei4 - trách bị
to reproach, get on somebody’s case
9
Q
期待 (N)
A
qi2 dai4 - kì đãi
expectations
10
Q
喘氣 (V-sep)
A
chuan3 qi4 - suyễn khí
to gasp, pant
11
Q
自在 (Vs)
A
zi4 zai4 - tự tại
to be at ease, relaxed
12
Q
交友 (Vi)
A
jiao1 you3 - giao hữu
to make friends (with)
13
Q
暴力 (N)
A
bao4 li4 - bạo lực
violence
14
Q
點 (V)
A
dian3- điểm to click (on)
15
Q
懂得 (Vst)
A
dong3 de5 - đổng đắc
to know how to