B12/2 (1-20) Flashcards
1
Q
富裕 (Vs)
A
fu4 yu4 - phú dụ
rich, affluent
2
Q
貪汙 (Vp)
A
tan1 wu1 - tham ô
to graft, to demand
3
Q
腐敗 (Vs)
A
fu3 bai4 - hủ bại
corruption
4
Q
政爭 (N)
A
zheng4 zheng1 - chính tranh
political infighting
5
Q
停滯 (Vp)
A
ting2 zhi4 - đình trệ
to stagnate, stall
6
Q
上升 (Vp)
A
shang4 sheng1 - thượng thăng
to rise
7
Q
信心 (N)
A
xin4 xin1 - tín tâm
confidence
8
Q
遊民 (N)
A
you2 min2 - du dân
street people, the homeless
9
Q
外界 (N)
A
wai4 jie4 - ngoại giới
the outside world
10
Q
悲慘 (Vs)
A
bei1 can3 - bi thảm
miserable, tragic
11
Q
日子 (N)
A
ri4 zi5 - nhật tử
days, life
12
Q
如此 (Adv)
A
ru2 ci3 - như thử
such, so
13
Q
巨大 (Vs)
A
ju4 da4 - cự đại
enormous
14
Q
無能 (Vs)
A
wu2 neng2 - vô năng
incompetent
15
Q
冷漠 (Vs)
A
leng3 mo4 - lãnh mạc
apathetic