B5/2 (17-32) Flashcards
畢 竟 (Adv)
bi4 jing4 - tất cánh
after all
貢獻 (V)
gong4 xian4 - cống hiến
to make contributions
的確 (Adv)
di2 que4 - đích xác
indeed
盲 目 (Adv)
mang2 mu4 - manh mục
blindly
升 學 (Vi)
sheng1 xue2 - thăng học
to pursue further education
逃避 (V)
tao2 bi4 - đào tị
to evade, escape
就 業 (N/Vi)
jiu4 ye4 - tựu nghiệp
employment; to get a job
延後 (V)
yan2 hou4 - diên hậu
to postpone
湝老族 (N)
ken3 lao3 zu2 - gặm lão tộc
a “sponge”, a “parasite”, somebody who feeds off the old - kẻ ăn bám
收攤 (V-sep)
shou1 tan1 - thu than
to close up shop (said of street stalls)
清潔隊員 (phrases)
qing1 jie2 dui4 yuan2 - thanh khiết đội viên
cleaning squad, street cleaners (清 潔 qing1 jie2, to clean; 隊 員 - dui4 yuan2, team member)
擺地攤 (phrases)
bai3 di4 tan1 - bãi địa than
to have a street stall
大多數 (phrases)
da4 duo1 shu4 - đại đa số
most, the maority of
話說回來 (phrases)
hua4 shuo1 hui2 lai2 - thoại thuyết hồi lai
on the other hand, however
自食其力 (phrases)
zi4 shi2 qi2 li4 - tự thực kỳ lực
to rely on yourself, to stand on your own two feet - tay làm hàm nhai, mình làm mình hưởng