B9/1 (1-22) Flashcards
1
Q
逐漸
Adv
A
zhu2 jian4
trục tiệm
gradually
2
Q
據點
N
A
ju4 dian3
cứ điểm
base, stronghold
3
Q
統治
V
A
tong3 zhi4
thống trị
to rule, govern
4
Q
景點
N
A
jing3 dian3
cảnh điểm
scenic site
5
Q
繁榮
Vs
A
fan2 rong2
phồn vinh
prosperous
6
Q
據說
V
A
ju4 shuo1
cứ thuyết
it is said
7
Q
鹿
N
A
lu4
lộc
deer
8
Q
鹿群
(N)
Ex:據說河邊經常有鹿群出現
A
lu4 qun2
lộc quần
herd of deer (群:group, crowd)
bầy hươu
9
Q
形狀
(N)
Ex:也有人說是因為港的形狀像鹿角,人們便稱這個地方「鹿港」
A
xing2 zhuang4
hình trạng
shape
10
Q
鹿角
N
A
lu4 jiao3
lộc giác
deer antlers
11
Q
便
Adv
A
bian4
tiện
accordingly
12
Q
稱
V
A
cheng1
xưng
to call
13
Q
動物園
N
A
dong4 yu4 yuan2
động vật viên
zoo
14
Q
皮
N
A
pi2
bì
skin, hides
15
Q
殺
V
A
sha1
sát
to kill