B3/1 (1-18) Flashcards
李文麗 (people)
Li3 Wen2 li4 - Lý Văn Lệ
Li Wenli, female
外婆 (N)
wai4 po2 - ngoại bà
grandma
女裝 (N)
nv3 zhuang1 - nữ trang
women’s apparel
何必 (Adv)
he2 bi4 - hà tất
Why bother…, Why must?
指 (Vst)
zhi3 - chỉ
to mean, to indicate
划算 (Vs)
hua2 suan4 - hoa toán
cost effective, a good deal
身材 (N)
shen1 cai2 - thân tài
figure, build, body (shape)
模特兒 (N)
mo2 te4 r - mô đặc nhi
model
不見得 (Adv)
bu2 jian4 de2 - bất kiến đắc
not necessarily - chưa chắc, không chắc, không hẳn như thế
仿冒品 (N)
fang3 mao4 pin3 - phỏng mạo phẩm
knock-off, counterfeit product
瑕疵 (N)
xia2 ci1 - hà tì
defect
圖片 (N)
tu2 pian4 - đồ phiến
picture
落差 (N)
luo4 cha1 - lạc sai
difference
提供 (V)
ti2 gong1- đề cung
to offer
資訊 (N)
zi4 xun1 - tư tấn
information
疑問 (N)
yi2 wen4 - nghi vấn
question, doubt
嘛 (Ptc)
ma5 - ma
sentence particle,’ it is obvious that’
慣 (Ptc)
guan4 - quán
to get used to, accustomed to etc. . .