B3/2 (1-23) Flashcards
1
Q
縮短
A
suo1 duan3 - súc đoản
to shorten
2
Q
人們
A
ren2 men5 - nhân môn
people in general
3
Q
距離
A
ju4 li2 - cự li
distance
4
Q
取代
A
qu3 dai4 - thủ đại
to replace
5
Q
信
A
xin4 - tín
letter, mail
6
Q
影集
A
ying3 ji2 - ảnh tập
(TV) series
7
Q
取得
A
qu3 de2 - thủ đắc
to obtain, access
8
Q
例如
A
li4 ru2 - lệ như
for example
9
Q
民眾
A
min2 zhong4 - dân chúng
the public, people in general
10
Q
高速公路
A
gao1 su4 gong1 lu4 - cao tốc công lộ
highway, freeway