汉语教程 Flashcards

1
Q

cuối cùng

A

终于 /zhōngyú/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bưu điện

A

邮局 /yóujú/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

gửi

A

寄 /jì/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

rút tiền

A

取钱 /qǔ qián/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tạp chí

A

杂志 /zázhì/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

quý danh

A

贵姓

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

nhà ăn

A

食堂 /shítáng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

canh

A

汤 /tāng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bia

A

啤酒 /píjiǔ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bánh bao chay

A

馒头 /mántou/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

há cảo

A

饺子 /jiǎozi/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

đũa

A

筷子 /kuàizi/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

dâu tây

A

草莓

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

danh từ

A

名词 /míngcí/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

đại từ

A

代词 /dàicí/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

động từ

A

动词

17
Q

từ ly hợp

A

离合词

18
Q

tính từ

A

形容词 /xíngróngcí/

19
Q

số từ

A

数词

20
Q

lượng từ

A

量词 /liàngcí/

21
Q

phó từ

A

副词 /fùcí/

22
Q

giới từ

A

介词

23
Q

liên từ

A

连词

24
Q

trợ từ

A

助词 /zhùcí/

25
Q

trợ từ động thái

A

动态助词 /dòngtài zhùcí/

26
Q

trợ từ kết cấu

A

结构助词 /jiégòu zhùcí/

27
Q

trợ từ ngữ khí

A

语气助词

28
Q

thán từ

A

叹词 /tàncí/

29
Q

từ tượng thanh

A

象声词 /xiàngshēngcí/

30
Q

tiền tố

A

词头

31
Q
A
32
Q
A
33
Q

hậu tố

A

词尾 /cíwěi/