汉语教程 Flashcards
1
Q
cuối cùng
A
终于 /zhōngyú/
2
Q
bưu điện
A
邮局 /yóujú/
3
Q
gửi
A
寄 /jì/
4
Q
rút tiền
A
取钱 /qǔ qián/
5
Q
tạp chí
A
杂志 /zázhì/
6
Q
quý danh
A
贵姓
7
Q
nhà ăn
A
食堂 /shítáng/
8
Q
canh
A
汤 /tāng/
9
Q
bia
A
啤酒 /píjiǔ/
10
Q
bánh bao chay
A
馒头 /mántou/
11
Q
há cảo
A
饺子 /jiǎozi/
12
Q
đũa
A
筷子 /kuàizi/
13
Q
dâu tây
A
草莓
14
Q
danh từ
A
名词 /míngcí/
15
Q
đại từ
A
代词 /dàicí/
16
Q
động từ
A
动词
17
Q
từ ly hợp
A
离合词
18
Q
tính từ
A
形容词 /xíngróngcí/
19
Q
số từ
A
数词
20
Q
lượng từ
A
量词 /liàngcí/
21
Q
phó từ
A
副词 /fùcí/
22
Q
giới từ
A
介词
23
Q
liên từ
A
连词
24
Q
trợ từ
A
助词 /zhùcí/
25
Q
trợ từ động thái
A
动态助词 /dòngtài zhùcí/
26
Q
trợ từ kết cấu
A
结构助词 /jiégòu zhùcí/
27
Q
trợ từ ngữ khí
A
语气助词
28
Q
thán từ
A
叹词 /tàncí/
29
Q
từ tượng thanh
A
象声词 /xiàngshēngcí/
30
Q
tiền tố
A
词头
31
Q
A
32
Q
A
33
Q
hậu tố
A
词尾 /cíwěi/