汉语教程 Flashcards
1
Q
cuối cùng
A
终于 /zhōngyú/
2
Q
bưu điện
A
邮局 /yóujú/
3
Q
gửi
A
寄 /jì/
4
Q
rút tiền
A
取钱 /qǔ qián/
5
Q
tạp chí
A
杂志 /zázhì/
6
Q
quý danh
A
贵姓
7
Q
nhà ăn
A
食堂 /shítáng/
8
Q
canh
A
汤 /tāng/
9
Q
bia
A
啤酒 /píjiǔ/
10
Q
bánh bao chay
A
馒头 /mántou/
11
Q
há cảo
A
饺子 /jiǎozi/
12
Q
đũa
A
筷子 /kuàizi/
13
Q
dâu tây
A
草莓
14
Q
danh từ
A
名词 /míngcí/
15
Q
đại từ
A
代词 /dàicí/