你去哪儿我就去哪儿 Flashcards
lại (dùng để chỉ tần suất, sự lặp đi lặp lại của hành động trong QK)
又
/yòu/
S+又+V+O
giải quyết
解决
/jiějué/
这个问题又没有人能解决
thoả mãn, hài lòng
满意
/mǎnyì/
我对你做的菜很满意
thang máy
电梯
/diàntī/
这架电梯去顶层的 /Zhè jià diàntī qù dǐngcéng de/
tầng
lượng từ
层
/céng/
五层大楼:nhà lầu 5 tầng
sợ
害怕
/hàipà/
害怕走夜路: sợ đi ban đêm
đường đêm
夜路
/yèlù/
日日夜夜:ngày ngày đêm đêm
gấu trúc, panda
熊猫
/xióngmāo/
熊猫是中国的国宝
gặp, gặp nhao
见面
/jiànmiàn/
他比上次见面时胖了一些
yên tĩnh, yên lặng
安静
/ānjìng/
病人需要安静
请安静点
Coca
可乐
Pepsi
百事可乐
chốc lát, 1 lát
一会儿
忙什么, 坐一会儿再走
lúc thì…lúc thì…(biểu thị 2 tình huống xen kẽ)
。。。一会儿。。。一会儿
天气一会儿青一会儿阴
liền, ngay lập tức
马上
/mǎshàng/
bắt đầu chiếu, khai diễn
开演
/kāiyǎn/
快进去吧,电影马上就要开演了
nhà vệ sinh, WC
洗手间
/xǐshǒujiān/
上洗手间:đi vệ sinh
già, cũ
老
活到老,学到老
tay nghề lão luyện
老手
/lǎoshǒu/
开车的老手:tay lái lão luyện
tất cả
所有
/suǒyǒu/
gần như, hầu như
几乎
/jīhū/
他几乎和我一样高
thay đổi
变化
/biànhuà/
最近天气变化很大
khoẻ mạnh
健康
/jiànkāng/
你得多锻炼锻炼才能健康
我希望自己健康
quan trọng
重要
/zhòngyào/
重要人物:nhân vật quan trọng