你去哪儿我就去哪儿 Flashcards
1
Q
lại (dùng để chỉ tần suất, sự lặp đi lặp lại của hành động trong QK)
A
又
/yòu/
S+又+V+O
2
Q
giải quyết
A
解决
/jiějué/
这个问题又没有人能解决
3
Q
thoả mãn, hài lòng
A
满意
/mǎnyì/
我对你做的菜很满意
4
Q
thang máy
A
电梯
/diàntī/
这架电梯去顶层的 /Zhè jià diàntī qù dǐngcéng de/
5
Q
tầng
lượng từ
A
层
/céng/
五层大楼:nhà lầu 5 tầng
6
Q
sợ
A
害怕
/hàipà/
害怕走夜路: sợ đi ban đêm
7
Q
đường đêm
A
夜路
/yèlù/
日日夜夜:ngày ngày đêm đêm
8
Q
gấu trúc, panda
A
熊猫
/xióngmāo/
熊猫是中国的国宝
9
Q
gặp, gặp nhao
A
见面
/jiànmiàn/
他比上次见面时胖了一些
10
Q
yên tĩnh, yên lặng
A
安静
/ānjìng/
病人需要安静
请安静点
11
Q
Coca
A
可乐
12
Q
Pepsi
A
百事可乐
13
Q
chốc lát, 1 lát
A
一会儿
忙什么, 坐一会儿再走
14
Q
lúc thì…lúc thì…(biểu thị 2 tình huống xen kẽ)
A
。。。一会儿。。。一会儿
天气一会儿青一会儿阴
15
Q
liền, ngay lập tức
A
马上
/mǎshàng/