你去哪儿我就去哪儿 Flashcards

1
Q

lại (dùng để chỉ tần suất, sự lặp đi lặp lại của hành động trong QK)

A


/yòu/

S+又+V+O

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

giải quyết

A

解决
/jiějué/

这个问题又没有人能解决

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thoả mãn, hài lòng

A

满意
/mǎnyì/

我对你做的菜很满意

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

thang máy

A

电梯
/diàntī/

这架电梯去顶层的 /Zhè jià diàntī qù dǐngcéng de/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tầng

lượng từ

A


/céng/

五层大楼:nhà lầu 5 tầng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sợ

A

害怕
/hàipà/

害怕走夜路: sợ đi ban đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

đường đêm

A

夜路
/yèlù/

日日夜夜:ngày ngày đêm đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

gấu trúc, panda

A

熊猫
/xióngmāo/

熊猫是中国的国宝

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

gặp, gặp nhao

A

见面
/jiànmiàn/

他比上次见面时胖了一些

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

yên tĩnh, yên lặng

A

安静
/ānjìng/

病人需要安静
请安静点

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Coca

A

可乐

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Pepsi

A

百事可乐

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

chốc lát, 1 lát

A

一会儿

忙什么, 坐一会儿再走

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

lúc thì…lúc thì…(biểu thị 2 tình huống xen kẽ)

A

。。。一会儿。。。一会儿

天气一会儿青一会儿阴

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

liền, ngay lập tức

A

马上
/mǎshàng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bắt đầu chiếu, khai diễn

A

开演
/kāiyǎn/

快进去吧,电影马上就要开演了

17
Q

nhà vệ sinh, WC

A

洗手间
/xǐshǒujiān/

上洗手间:đi vệ sinh

18
Q

già, cũ

A

活到老,学到老

19
Q

tay nghề lão luyện

A

老手
/lǎoshǒu/

开车的老手:tay lái lão luyện

20
Q

tất cả

A

所有
/suǒyǒu/

21
Q

gần như, hầu như

A

几乎
/jīhū/

他几乎和我一样高

22
Q

thay đổi

A

变化
/biànhuà/

最近天气变化很大

23
Q

khoẻ mạnh

A

健康
/jiànkāng/

你得多锻炼锻炼才能健康
我希望自己健康

24
Q

quan trọng

A

重要
/zhòngyào/

重要人物:nhân vật quan trọng