你把水果拿过来 Flashcards

1
Q

quét dọn, dọn dẹp

A

打扫
/dǎsǎo/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cầu tiêu; nhà xí

A

厕所
/cèsuǒ/

我们周末热情打扫厕所

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sạch; sạch sẽ; gọn gàng

A

干净
/gānjìng/

打扫干净

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A làm gì B/ A bị B làm gì….sạch sẽ

A

A把/被B+动词+”得”+副词+干净

他把饭菜吃得干干净净

水果被孩子吃得很干净

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sau đó; tiếp đó; rồi

A

然后
/ránhòu/

先坐公共汽车,然后再还地铁

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

báo tin; báo cho biết

A

通知
/tōngzhī/

先通知他,然后再去请他

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tủ lạnh; tủ đá

A

冰箱
/bīngxiāng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chuẩn bị sẵn

A

常备
/chángbèi/

冰箱里常备着冰水

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tắm rửa

A

洗澡
/xǐzǎo/

洗澡塘/xǐzǎo táng/ bể tắm; bồn tắm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

chương trình (biểu diễn)

A

节目
/jiémù/

今天的节目很无聊/wúliáo/ Tiết mục hôm nay thật nhạt nhẽo.
精彩/jīngcǎi/xuất sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

mặt trăng; trăng; ánh trăng; vầng trăng

A

月亮
/yuèliàng/

今晚的月亮很圆:Trăng tối nay rất tròn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

điềm; điềm báo; dấu hiệu báo trước

A


/zhào/

月亮兆今晚天气好

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

giống; giống nhau; giống như

A


/xiàng/

像这样的手表不会便宜
他的脸红红的,好像苹果一样

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

buồn ngủ

A


/kùn/

你好像很困,睡一会儿吧

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

khay; đĩa; mâm

A

盘子/pánzi/
LTR:个,只,套/tào/ bộ

我用盘子放苹果
小孩子净一净盘子

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

gió thổi; nổi gió; có gió

A

刮风
/guā fēng/

刮起风来:gió thổi lên rồi
昨晚刮了一夜风

17
Q

chú

A

叔叔
/shūshu/

亲叔叔/qīn shūshū/ chú ruột

18
Q

dì; cô; mợ; thím

A

阿姨
/āyí/

我找了一个小时工阿姨:tôi tìm được 1 dì làm việc theo giờ, bán thời gian

19
Q

câu chuyện, truyện

A

故事
/gùshi/

民间故事/mínjiāngùshi/truyện dân gian
童话故事/tónghuà gùshì/truyện cổ tích

20
Q

âm thanh, tiếng động , giọng nói

A

声音
/shēngyīn/

声音强:âm thanh to lớn
我儿子发出的声音像个鸭一样

21
Q

thực đơn, menu

A

菜单
/càidān/

我们需要这份菜单
请参考这份菜单

22
Q

đơn giản

A

简单
/jiǎndān/

我们的生活过的简简单单
这件事情没那么简单

23
Q

quả chuối; trái chuối; quả chuối tiêu

A

香蕉
/xiāngjiāo/

一束香蕉:1 nải chuối
一弓香蕉/Yī gōng xiāngjiāo/: 1 buồng chuối
苹果和香蕉很甜

24
Q

lựa chọn

A

选择
/xuǎnzé/

你可以选择苹果或者香蕉