其他都没什么问题 Flashcards

1
Q

du học

A

留学

我在加拿大留学
很多学生选择去日本留学

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

trình độ

A

水平
/shuǐpíng/

人们的生活水平有了很大的提高
认识水平
初级水平还需要提高

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đề cao; nâng cao; nhắc; trau dồi

A

提高
/tígāo/

应该提高你的学习水平

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đãi ngộ (quyền lợi, địa vị xã hội)

A

待遇
/dàiyù/

经理决定提高待遇水平

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tập; luyện tập; ôn tập; rèn tập; luyện

A

练习
/liànxí/

我需要练习英语口语
这次的练习难度不小
你可以买到学习用品,比如练习本

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hoàn thành; làm xong

A

完成
/wánchéng/

他完成了自己的任务
按时完成:Hoàn thành đúng thời hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

câu

A

句子
/jùzi/

请用这些词写一个句子
这个句子很有趣

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chỗ trống

A

填空
/tiánkòng/

请做这个句子的填空

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cái khác; khác

A

其他
/qítā/

还有其他的人
其他都没什么问题

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

gửi; gởi

A

发=寄

我们今天发信给他
学校发了一份通知给所有家长

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

yêu cầu; đòi hỏi

A

要求
/yāoqiú/

符合要求/Fúhé yāoqiú/Phù hợp yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

đối chất

A

质对
/zhìduì/

要求质对

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

để ý; chú ý

A

注意
/zhùyì/

我们开始注意环境保护
过马路时要特别注意安全

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Lên mạng, lướt mạng

A

上网
/shàngwǎng/

我常上网查资料

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ngoài… ra

A

除。。。了
/chúle/

刚生下来的孩子除了吃,就是睡
明天爬山,除了谁准备水和吃的,还要谁准备什么?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

tin; tin tức; tin thời sự

A

新闻
/xīnwén/

头号新闻
国内新闻

17
Q

dùng; tiêu tốn; chi tiêu; xài; tốn

A


/huā/

我花了一个小时写作业
他在这件事上花了很多精力

18
Q

vô cùng; cực kỳ

A

极了
/jíle/

还别说,我的汉语老师热情极了
夏天洗冷水澡,适意极了/Shìyì jíle/ Rất thoải mái

19
Q

ngày lễ; ngày hội; ngày tết; lễ

A

节日
/jiérì/

春节是重要的节日
每个节日都有特色

20
Q

tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu)

A

举行
/jǔxíng/

他们决定下个月举行婚礼
婚礼在教堂举行/jiàotáng/ nhà thờ

21
Q

thế giới

A

世界
/shìjiè/

内心世界
保卫世界和平

22
Q

đường phố; đường; con đường

A

街道
/jiēdào/

我们在街道上散步/sànbù/ đi dạo

23
Q

các; mỗi; tất cả; khắp

A


/gè/

全国各地: Trên khắp đất nước.
各个国家有各个国家的国歌

24
Q

văn hoá

A

文化

文化交流/wénhuà jiāoliú/ giao lưu văn hoá
古代文化/gǔdài wénhuà/ văn hoá cổ đại