其他都没什么问题 Flashcards
du học
留学
我在加拿大留学
很多学生选择去日本留学
trình độ
水平
/shuǐpíng/
人们的生活水平有了很大的提高
认识水平
初级水平还需要提高
đề cao; nâng cao; nhắc; trau dồi
提高
/tígāo/
应该提高你的学习水平
đãi ngộ (quyền lợi, địa vị xã hội)
待遇
/dàiyù/
经理决定提高待遇水平
tập; luyện tập; ôn tập; rèn tập; luyện
练习
/liànxí/
我需要练习英语口语
这次的练习难度不小
你可以买到学习用品,比如练习本
hoàn thành; làm xong
完成
/wánchéng/
他完成了自己的任务
按时完成:Hoàn thành đúng thời hạn
câu
句子
/jùzi/
请用这些词写一个句子
这个句子很有趣
chỗ trống
填空
/tiánkòng/
请做这个句子的填空
cái khác; khác
其他
/qítā/
还有其他的人
其他都没什么问题
gửi; gởi
发=寄
我们今天发信给他
学校发了一份通知给所有家长
yêu cầu; đòi hỏi
要求
/yāoqiú/
符合要求/Fúhé yāoqiú/Phù hợp yêu cầu
đối chất
质对
/zhìduì/
要求质对
để ý; chú ý
注意
/zhùyì/
我们开始注意环境保护
过马路时要特别注意安全
Lên mạng, lướt mạng
上网
/shàngwǎng/
我常上网查资料
ngoài… ra
除。。。了
/chúle/
刚生下来的孩子除了吃,就是睡
明天爬山,除了谁准备水和吃的,还要谁准备什么?
tin; tin tức; tin thời sự
新闻
/xīnwén/
头号新闻
国内新闻
dùng; tiêu tốn; chi tiêu; xài; tốn
花
/huā/
我花了一个小时写作业
他在这件事上花了很多精力
vô cùng; cực kỳ
极了
/jíle/
还别说,我的汉语老师热情极了
夏天洗冷水澡,适意极了/Shìyì jíle/ Rất thoải mái
ngày lễ; ngày hội; ngày tết; lễ
节日
/jiérì/
春节是重要的节日
每个节日都有特色
tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu)
举行
/jǔxíng/
他们决定下个月举行婚礼
婚礼在教堂举行/jiàotáng/ nhà thờ
thế giới
世界
/shìjiè/
内心世界
保卫世界和平
đường phố; đường; con đường
街道
/jiēdào/
我们在街道上散步/sànbù/ đi dạo
các; mỗi; tất cả; khắp
各
/gè/
全国各地: Trên khắp đất nước.
各个国家有各个国家的国歌
văn hoá
文化
文化交流/wénhuà jiāoliú/ giao lưu văn hoá
古代文化/gǔdài wénhuà/ văn hoá cổ đại