我现在累得下了班就想睡觉 Flashcards

1
Q

thành phố, đô thị

A

城市
/chéngshì/

宜居城市 /Yí jū chéngshì/ thành phố đáng sống
卫星城市:thành phố vệ tinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nếu, giá mà

A

如果
/rúguǒ/

你如果太累,就休息一会
如果你们好好学习,就能考上大学

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cho rằng; nghĩ rằng

A

认为
/rènwéi/

你认为这是真的吗?
他一直认为他是对的

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

can dự

A

干预
/gānyù/

你认为应该干预吗?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

giày da

A

皮鞋
/píxié/

妈妈的皮鞋有些旧了
他穿着一双黑皮鞋

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

mũ; nón

A

帽子
/màozi/

这三顶帽子都是我在上海买的
外面在下雨,出去记得戴帽子

LTR: 顶,个,种

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

lớn lên, trưởng thành

A


/zhǎng/

生长期/shēng cháng qí/ thời kì sinh trưởng
他在城市里长大
他长得像谁

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

dễ thương

A

可爱
/kě’ài/

小猫可爱地站在沙发上

可爱地+động từ : làm gì đó 1 cách dễ thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

kilogam

A

公斤=千克
/Gōngjīn =qiānkè/

我希望能瘦到五十千克
他送给我两公斤苹果

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

mũi; cái mũi

A

鼻子
/bízi/

我鼻子堵了: mũi của tôi bị tắc rồi
我鼻子有点不舒服

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tóc

A

头发
/tóu fa/

别看她的头发这么短,其实她是女的
洗头发

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

kiểm tra

A

检查
/jiǎnchá/

你检查我的手机干嘛?
定期检查:kiểm tra định kỳ
你检查一下故事发生的原因

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Đánh răng

A

刷牙
/shuāyá/

早晚刷牙不可少
电动牙刷刷牙怎么样?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

kem đánh răng

A

牙膏
/yágāo/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

mối quan hệ

A

关系
/guānxi/

他和老板的关系很好
因果关系:quan hệ nhân quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

người khác

A

别人
/biérén/

不会做饭,别说照顾别人

别比较自己和别人:đừng so sánh mình với người khác

17
Q

từ ngữ

A

词语
/cíyǔ/

请用简单的词语解释
他的词语让我感动
我们也发明了一些词语