周末你有什么打算? Flashcards
1
Q
周末 (n)
A
Cuối tuần
2
Q
打算 (v) (n)
A
Dự định
3
Q
CN1+和+CN2+是同屋
A
上大学时,你打算和谁同屋?
4
Q
啊 (tiểu/ trợ từ)
A
多好的天儿啊!
5
Q
跟 (n)
A
gót (脚后跟:gót chân)
6
Q
跟 (v)
A
theo, đi theo, gả
(他跑得快,我也跟得上)
(他要是不好好工作,我就不跟他)
7
Q
跟
giới từ
A
cùng, và (我还没想好要不要跟你去呢)
8
Q
一直 (phó từ)
A
suốt, liên tục (你一直玩儿电脑游戏)
9
Q
游戏
danh&động từ
A
trò chơi, vui chơi
孩子们正在公园里游戏
10
Q
树底
Shù dǐ
A
bóng cây
(几个孩子正在大树底下游戏)
11
Q
作业
A
bài tập, tác nghiệp
(高空作业:làm việc trên không)
12
Q
着急
A
lo lắng, sốt ruột
(心里很着急)
13
Q
复习
A
ôn tập
复习功课 fùxí gōngkè: ôn tập bài học
复习提纲 fùxítígāng: đề cương ôn tập
14
Q
面包
A
bánh mì
妈妈让我去商店买面包
15
Q
带
A
mang, đem theo
带行李 dài xínglǐ:mang theo hành lý
16
Q
地图
A
bản đồ
世界地图 shìjiè dìtú
17
Q
搬
A
chuyển, dọn; sao chép
她早就搬走了
你把电影不能照搬别人的故事
18
Q
结果补语
Jiéguǒ bǔyǔ
A
bổ ngữ chỉ kết quả
19
Q
连词
liáncí
A
liên từ