我被他影响了。 Flashcards

1
Q

máy chụp ảnh

A

照相机
【zhàoxiàngjī】

LTR:部【bù】,架,个,台,只

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động)

A


【bèi】

他被选为代表
我单位照相机被他走了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

buồn; khó chịu

A

难过
【nánguò】

有时候不是我不难过,只是不想说

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

phía đông

A


【dōng】

风向东北:gió đông bắc
学校东边有家食堂

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thẻ tín dụng; credit card

A

信用卡
【xìnyòngkǎ】

付钱【fù qián】trả tiền; thanh toán
你可以用信用卡付钱

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật)

A

关心
【guānxīn】

他很关心地问我:疼不疼?

我很关心自己的成绩
非常感谢你对我的关心

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chỉ có…thì/mới…

A

只有。。。才。。。
【Zhǐyǒu… Cái…】

只有努力才能做好工作
只有运动才能减肥

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

thành tích; thành tựu; kết quả

A

成绩
【chéng jì】

他的学习成绩正在提高
他的学业成绩平平

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bát, đọi, chén

A


【wǎn】

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

phân biệt

A


【fēn】

我们要学会分清是非:chúng ta phải học cách phân biệt đúng sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

giải quyết

A

解决
【jiějué】

这个问题慢慢得到解决

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thử

A


【shì】

先行试办:làm thứ trước
我是想问我应该去哪儿试衣

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thực sự; thật sự

A

真正
【zhēnzhèng】

天气还没有真正热起来

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

mấy, bao nhiêu (mức độ tương đối cao)

A

多么
【duōme】

这么难的问题,都被解决的

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly