桌子放着很多饮料 Flashcards
1
Q
还是
连词
A
hay, hoặc
你还是上午去?还是下午去?
2
Q
爬山
động từ
A
leo núi
我们好容易才爬到山顶: vất cả lắm chúng tôi mới leo tới đỉnh núi
3
Q
小心
tính từ
A
cẩn thận
你可要小心啊
4
Q
条
lượng từ
A
cái (dùng cho quần, áo, váy,..)
一条人命
两条腿: 2 cái chân
5
Q
裤子
kùzi
A
quần
条裤子
6
Q
甜
tính từ
A
ngọt; ngon, say (giấc ngủ)
话说得很甜:lời lẽ ngọt ngào
你的小宝贝睡得很甜啊
7
Q
记得
động từ
A
còn nhớ, nhớ
只是记不太清楚了: chỉ là tôi không nhớ rõ thôi
这件事不记得是在哪一年了
8
Q
衬衫
A
áo sơ mi
他上身只穿一件衬衫
9
Q
元
lượng từ
A
đồng
欧元,日元
我有一元人民币 Wǒ yǒuyī yuán rénmínbì: tôi có 1 tệ
10
Q
新鲜
tính từ
A
tươi (trái cây), trong lành (không khí)
多么新鲜的水果啊
呼吸新鲜空气
11
Q
只
phó từ
A
chỉ, chỉ có
只知其一,不知其二
我只相信只记得感觉:tôi chỉ tin cảm giác của bản thân
12
Q
放
động từ
A
đặt, để
把书放在桌子上: đặt quyển sách lên trên bàn
13
Q
饮料
danh từ
A
đồ uống
小孩子用吸管来喝饮料
14
Q
或者
liên từ
A
hay, hoặc
这本书或者你先看,或者我先看
15
Q
舒服
tính từ
A
thoải mái, dễ chịu
这件衣服不太舒服,我不能坐下来