数学比历史难多了 Flashcards

1
Q

vóc dáng, thân hình

A

个子

她长得很漂亮,只是个子有点儿矮

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chức vụ

A

职级
/zhíjí/

这人职级矮,不太起眼

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thấp, lùn

A


/ǎi/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

sắp xếp

A

安排
/ānpái/

我级别矮,只能听安排
安排生活:thu xếp cuộc sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

môn Lịch sử

A

历史
/lìshǐ/

人类的历史/Rénlèi de lìshǐ/ lịch sử nhân loại
这件事早已成为历史

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

môn Thể dục

A

体育
/tǐyù/

我自从参加了体育锻炼,身体健康多了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

môn Toán

A

数学
/shùxué/

高等数学
初等数学/Chūděng shùxué/ Toán sơ cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

thuận tiện

A

方便
/fāngbiàn/

北京市的交通很方便/jiāotōng/
交通安全

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

xe đạp

A

自行车
/zìxíngchē/

他喜欢和朋友们赛自行车

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

cưỡi, đi

A


/qí/

骑士/qíshì/ kị sĩ
你应该试试骑自行车

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A


/jiù/

怀旧/huáijiù/ thương nhớ người xưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tư tưởng

A

思想
/sīxiǎng/

社会还存在旧思想/Shèhuì hái cúnzài jiù sīxiǎng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

đổi, thay thế, truyền

A


/huàn/

病人要换血/Bìngrén yào huànxiě/ người bệnh cần truyền máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chỗ, nơi, địa phương

A

地方

从什么地方入手/cóng shíyāo dìfāng rùshǒu/ bắt đầu từ đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

môi giới, trung gian

A

中介
/zhōngjiè/

中介作用:tác dụng trung gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bất động sản

A

房产
/fángchǎn/

那个房产中介吗?

17
Q

chủ yếu

A

主要
/zhǔyào/

主要原因/zhǔyào yuányīn/ nguyên nhân chính

18
Q

môi trường, hoàn cảnh

A

环境
/huánjìng/

保护环境是每个人的责任/Bǎohù huánjìng shì měi gèrén de zérèn/

19
Q

vùng lân cận, gần đây

A

附近
/fùjìn/

附近有健身房吗/   ?/Fùjìn yǒu jiànshēnfáng ma/ gần đây có phòng gym khong?