我最近越来越胖了 Flashcards
1
Q
发烧
(v)
A
phát sốt, lên cơn sốt
他正在发烧,脸上火烫 huǒtàng: mặt nóng vô cùng
发高烧:sốt cao
2
Q
为
giới từ
A
cho; thay (biểu thị đối tượng hành động)
为人民服务: phục vụ cho nhân dân
3
Q
照顾
(v)
A
chăm sóc, chăm nom
我去买票,你来照顾行李: tôi đi mua vé, anh đi coi hành lý đi
4
Q
用
(v)
A
cần (dùng trong câu phủ định)
我可以用一下你的手机吗?
东西都准备好了,你不用操心了
5
Q
lo lắng
A
操心
cāoxīn
6
Q
感冒
(n)
A
cảm cúm, cảm mạo
7
Q
感冒
(a)
A
quan tâm, khoái, thích
我对你并不感冒: tôi không có thích cậu
8
Q
感冒
(v)
A
cảm, bị cảm
我感冒了,有点发烧
9
Q
季节
A
mùa, mùa vụ, thời kì
快到吃李子的季节了:sắp đến mùa mận rồi
10
Q
当然
phó từ
A
đương nhiên, dĩ nhiên
不下水,当然学不会游泳
11
Q
春天
(n)
A
mùa xuân
春天了,桃花都开了
12
Q
草
(n)
A
cỏ
青草:cỏ xanh
水草:bèo rong
13
Q
夏天
A
mùa hè
在夏天,大家都穿的很凉快
14
Q
凉快
liángkuai
A
mát mẻ
15
Q
裙子
qúnzi
A
váy