我最近越来越胖了 Flashcards

1
Q

发烧

(v)

A

phát sốt, lên cơn sốt

他正在发烧,脸上火烫 huǒtàng: mặt nóng vô cùng
发高烧:sốt cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

giới từ

A

cho; thay (biểu thị đối tượng hành động)

为人民服务: phục vụ cho nhân dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

照顾

(v)

A

chăm sóc, chăm nom

我去买票,你来照顾行李: tôi đi mua vé, anh đi coi hành lý đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(v)

A

cần (dùng trong câu phủ định)

我可以用一下你的手机吗?
东西都准备好了,你不用操心了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

lo lắng

A

操心

cāoxīn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

感冒

(n)

A

cảm cúm, cảm mạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

感冒

(a)

A

quan tâm, khoái, thích

我对你并不感冒: tôi không có thích cậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

感冒

(v)

A

cảm, bị cảm

我感冒了,有点发烧

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

季节

A

mùa, mùa vụ, thời kì

快到吃李子的季节了:sắp đến mùa mận rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

当然

phó từ

A

đương nhiên, dĩ nhiên

不下水,当然学不会游泳

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

春天

(n)

A

mùa xuân

春天了,桃花都开了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(n)

A

cỏ

青草:cỏ xanh
水草:bèo rong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

夏天

A

mùa hè

在夏天,大家都穿的很凉快

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

凉快

liángkuai

A

mát mẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

裙子

qúnzi

A

váy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

最近

phó từ

A

gần đây, dạo này

我最近很忙

17
Q

phó từ

A

càng ngày càng…

生词越来越多