把重要的东西放在我这儿吧 Flashcards
1
Q
Mặt Trời, ánh nắng, vầng thái dương
A
太阳
/tàiyáng/
太阳每天都要和我们见面,哪怕是太阳,或者下雨天
今天太阳从西边出来了吗?
2
Q
West
A
西
西方式婚礼很浪漫
3
Q
Romantic
A
浪漫
/làngmàn/
浪漫的爱情
西方式婚礼很浪漫
4
Q
angry
A
生气
别生气了,我觉得你应该和他好好谈谈
5
Q
suitcase
A
行李箱
他烧了行李箱:anh ấy đốt hành lý rồi
6
Q
oneself, one’s own
A
自己
机场到了,请你拿好自己的行李箱
7
Q
cặp, túi, bao bọc
A
包
/bāo/
包好了的东西:gói bưu phẩm của tôi
邮包/yóubāo/ bưu chính, bưu kiện
8
Q
find, discover, identify
A
发现
/fāxiàn/
发现一个新方法:discover a new method
9
Q
passport
A
护照
/hùzhào/
10
Q
hết hạn
A
过期
/guò qī/
现在我的护照已过期了
11
Q
cất cánh (máy bay), phát triển nhanh chóng
A
起飞
他的新事业起飞了:Sự nghiệp mới của anh ấy phát triển nhanh chóng
12
Q
tài xế, người lái xe
A
司机
13
Q
dạy, giáo dục, chỉ bảo
A
教
教给+ ai đó: dạy cho ai
有家教:có gia giáo
14
Q
vẽ, tranh
A
画
/huà/
画画儿: vẽ tranh
15
Q
need, request, demand
A
需要
/xūyào/
需要特别爱护:Cần chăm sóc đặc biệt