别忘了把空调关了 Flashcards

1
Q

library

A

图书馆
/túshū guǎn/

图书馆里特别安静

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

diverse

A

丰富
/fēngfù/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

document

A

资料
/zīliào/

图书馆里有很多丰富资料

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

borrow, lend

A


/jiè/

mượn tiền người khác 跟人借钱
cho người khác mượn tiền 借钱给人

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dictionary

A

词典
/cídiǎn/

电子词典中有一些动画片:có một số phim hoạt hình trong từ điển điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

pay

A


/huán/

以牙还牙,以眼还眼 /yǐyáháiyá, yǐ yǎn huán yǎn/
Ăn miếng trả miếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

lamp

A


/dēng/

几乎所有的灯火已经熄灭/xī miè/ dập tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

meeting

A

会议
/huìyì/

会议记录:biên bản cuộc họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

end

A

结束
/jiéshù/

婚礼是爱情的美好结束

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

programme (perform)

A

节目
/jiémù/

今天节目结束了吗?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

forget

A

忘记
/wàngjì/

我忘记拿走了:tôi quên mang đi rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

air-conditioner

A

空调
/kōng tiáo/

我妈妈刚买了一台新空调

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

turn off, close ( tất cả các thiết bị điện tử, đèn hoặc đóng cửa)

A


/guān/

离开教室要关灯
你出门时别忘了关门

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

underground, subway

A

地铁
/dìtiě/

我错过了这班地铁

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

đôi (những thứ sinh ra đã có đôi)

A


/shuāng/

一双筷子:a pair of chopsticks

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

beer

A

啤酒
/píjiǔ/

一升啤酒/Yī shēng píjiǔ/ 1 lít bia
酒量:tửu lượng

17
Q

miếng, ngụm ,hớp

A

喝一口水休息下
吃一口苹果真甜

18
Q

bottle, vase

A

瓶子
/píng zi/

这个瓶子的容量5升:cái bình này có dung tích 5 lít

19
Q

laptop,notebook

A

笔记本(电脑)
/bǐ jì běn/

20
Q

email

A

电子邮件
/diàn zǐ yóu jiàn/

电子邮件我发不出去了: tôi không gửi được email

21
Q

habit, quen với (việc làm gì đó)

A

习惯
/xí guàn/

他不习惯一个人吃饭

22
Q

stay up late

A

熬夜
/áoyè/

我习惯熬夜