我相信他们会同意的 Flashcards

1
Q

đối với, về phía

A


【xiàng】

他们向前进发:họ tiến về phía trước
向前看
车向前开:xe chạy về phía trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

vạn, 10 nghìn

A


【wàn】

有万人来参加活动
过了万天

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

con

A


【zhī】

一只老虎 /Yī zhǐ lǎohǔ/ một con hổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

động vật, loài vật

A

动物
【dòngwù】

原婚动物:động vật nguyên thuỷ
保护动物是我们的责任
动物园里有很多动物

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đoạn; khúc

A


【duàn】

两段木头:2 khúc gỗ
一段铁路:1 đoạn đường sắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

không những…mà còn

A

不但。。。而且
【Búdàn… Érqiě】

我不但会英语,而且会中文

她不但漂亮而且聪明

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

có tiếng, nổi tiếng

A

有名
【yǒumíng】

他梦想成为一个有名的老师
这位画家很有名

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đồng ý; bằng lòng

A

同意
【tóngyì】

妈妈不同意我晚上出去玩
父母同意我的婚事

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tin; tin tưởng

A

相信
【xiāngxìn】

你相信有来世吗?bạn có tin vào kiếp sau không?
我相信你会心想事成

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

về; liên quan tới

A

关于
【guānyú】

我们谈了很多关于孩子的事
关于这个电影,我觉得很精彩

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cơ hội; dịp; thời cơ

A

机会
【jīhuì】

错过机会:bỏ lỡ cơ hội
机会其实是从自己的努力而来的,不是只想就得到

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

quốc gia

A

国家
【guójiā】

文明国家:quốc gia văn minh
你去过哪些国家?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

loại; chủng; giống loài

A


【zhǒng】

我们发现了新的一种鱼
这是一种新的想法

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

đặc điểm

A

特点
【tèdiǎn】

快餐的特点就是快
生理特点:đặc điểm sinh lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

lỳ lạ, lạ lùng

A

奇怪
【qíguài】

有时我们老板的想法很奇怪
你让我觉得很奇怪
今天遇到了一些奇怪的事情

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mà, 1 cách gì đó

A


【de】

高兴地唱起歌来