她的汉语说得跟中国人一样好 Flashcards
tiếng Trung
中文
中文是我的母语:tiếng Trung là ngôn ngữ mẹ đẻ của toi
我现在能用中文问路了
lớp, đội, nhóm
班
班班可考:nói có sách, mách có chứng
上白班儿:làm ca ngày
giống nhao, như nhao
一样
他像生气了一样
cuối cùng
最后
你做了作业里面最后一道题了吗?
yên tâm
放心
这件事情如果你能帮忙,那我就放心了
nhất định, chắc chắn
一定
/yīdìng/
一定要努力工作
lo lắng
担心
/dānxīn/
妈妈总是担心我上学迟到了
tương đối, khá
比较
/bǐjiào/
比较突出: khá nổi bật
这道题比较简单
hiểu rõ; hỏi thăm, nghe ngóng, điều tra
了解
/liǎojiě/
我其实不太了解她
了解那个地方:điều tra nơi đó
trước, trước hết (hành động xảy ra trước)
先
是他先来的,你应该先做给他:là anh ấy đến trước, bạn ênn làm cho anh ấy trc
tổ tiên
祖先
/zǔxiān/
ở giữa, bên trong
中间
请你站在两个人的中间:mời bạn đứng vào giữa 2 người
tham gia
参加
/cānjiā/
自由参加:tự do tham gia
参加工会:gia nhập công đoàn
参加面试:tham gia phỏng vấn
ảnh hưởng
影响
/yǐngxiǎng/
影响很深 /Yǐngxiǎng hěn shēn/ ảnh hưởng rất sâu sắc