她的汉语说得跟中国人一样好 Flashcards

1
Q

tiếng Trung

A

中文

中文是我的母语:tiếng Trung là ngôn ngữ mẹ đẻ của toi
我现在能用中文问路了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

lớp, đội, nhóm

A

班班可考:nói có sách, mách có chứng
上白班儿:làm ca ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

giống nhao, như nhao

A

一样

他像生气了一样

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cuối cùng

A

最后

你做了作业里面最后一道题了吗?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

yên tâm

A

放心

这件事情如果你能帮忙,那我就放心了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nhất định, chắc chắn

A

一定
/yīdìng/

一定要努力工作

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

lo lắng

A

担心
/dānxīn/

妈妈总是担心我上学迟到了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tương đối, khá

A

比较
/bǐjiào/

比较突出: khá nổi bật
这道题比较简单

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hiểu rõ; hỏi thăm, nghe ngóng, điều tra

A

了解
/liǎojiě/

我其实不太了解她
了解那个地方:điều tra nơi đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

trước, trước hết (hành động xảy ra trước)

A

是他先来的,你应该先做给他:là anh ấy đến trước, bạn ênn làm cho anh ấy trc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tổ tiên

A

祖先
/zǔxiān/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ở giữa, bên trong

A

中间

请你站在两个人的中间:mời bạn đứng vào giữa 2 người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tham gia

A

参加
/cānjiā/

自由参加:tự do tham gia
参加工会:gia nhập công đoàn
参加面试:tham gia phỏng vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ảnh hưởng

A

影响
/yǐngxiǎng/

影响很深 /Yǐngxiǎng hěn shēn/ ảnh hưởng rất sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly