我跟她都认识五年了 Flashcards
1
Q
đồng nghiệp; làm chung, làm chung với nhau
A
同事
我们同事已经多年
2
Q
trước đây
A
以前
很久以前: trước đây rất lâu
吃饭以前要洗手: phải rửa tay trước khi ăn cơm
3
Q
ngân hàng
A
银行
这家银行的服务很不错
4
Q
lâu, lâu dài
A
久
那是久远的事了
好久不见
5
Q
quen biết
A
相识
/xiāngshí/
我们相识已久
6
Q
có hứng thú, thích
A
感兴趣
/gǎn xìngqù/
她对音乐很感兴趣
7
Q
kết hôn
A
结婚
/jiéhūn/
结婚登记 /jiéhūn dēngjì/ đăng kí kết hôn
8
Q
hoan ngênh, chào mừng
A
欢迎
/huānyíng/
欢迎大会:chào mừng đại hội
9
Q
quý khách
A
贵宾
/guìbīn/
10
Q
đến muộn
A
迟到
/chídào/
不准迟到或早退: không cho phép đến muộn hay về sớm
11
Q
một nửa, rưỡi; giữa, trung gian
A
半
/bàn/
半路上: giữa đường
他连半包话都不说: anh ấy ngay cả nửa câu cũng không nói
12
Q
nhận, đón nhận
A
接
/jiē/
小声点儿,老板在接电话呢
13
Q
15p; khắc (15p=1 khắc)
A
刻
/kè/
时时刻刻: luôn luôn
片刻: khoảnh khắc
14
Q
kém, thiếu
A
差
/chà/
差十分三点: 3h kém 10
还差一个人: vẫn còn thiếu 1 người