我是走回来的 Flashcards
cuối cùng
终于
/zhōngyú/
我们终于见面了
ông nội
爷爷
我爷爷快七十岁了
quà
礼物
/lǐwù/
你是我最好的礼物
这个礼物是给你的
bà, bà nội
奶奶
王奶奶以前是大学老师
tình cờ gặp
遇到
/yùdào/
他出门时遇到了场大雨
这能遇到我喜欢的人吗?
vừa..vừa (2 hành động xảy ra cùng lúc)
一边+V+一边+V
我一边听音乐一边做作业
quá khứ
过去
/guòqù/
过去的一年真是白过了:1 năm trước trôi qua vô ích rồi
thông thường, bình thường
一般
/yībān/
我的汉语水平也很一般
giải thích
解释
/jiěshì/
他的解释比较一般性/tính chất/:những giải thích của anh ấy khá mang tính chất chun
muốn, vui lòng, nguyện ý
愿意
/yuànyì/
送你去学习,你愿意不愿意?
你愿意和我结婚吗?
lên (sự di chuyển đi lên)
起来
越南人民站起来了
猫起来:ẩn mình
回想不起来:nhớ không ra
nên, cần phải
应该
/yīnggāi/
你应该多健身
本来应该你去:lẽ ra phải là anh đi
đời sống, cuộc sống
生活
鞍马生活/ānmǎ shēnghuó/ cuộc sống chinh chiến
生活清苦 :cuộc sống bần hàn
hiệu trưởng
校长
/xiàozhǎng/
校长能教出所有学生的姓名
quá mức
坏
/huài/
饿坏了:đói chết được
这件事可把他乐坏了
坏人坏事:ng xấu việc xấu