我是走回来的 Flashcards

1
Q

cuối cùng

A

终于
/zhōngyú/

我们终于见面了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ông nội

A

爷爷

我爷爷快七十岁了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

quà

A

礼物
/lǐwù/

你是我最好的礼物
这个礼物是给你的

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bà, bà nội

A

奶奶

王奶奶以前是大学老师

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tình cờ gặp

A

遇到
/yùdào/

他出门时遇到了场大雨
这能遇到我喜欢的人吗?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

vừa..vừa (2 hành động xảy ra cùng lúc)

A

一边+V+一边+V

我一边听音乐一边做作业

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

quá khứ

A

过去
/guòqù/

过去的一年真是白过了:1 năm trước trôi qua vô ích rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

thông thường, bình thường

A

一般
/yībān/

我的汉语水平也很一般

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

giải thích

A

解释
/jiěshì/

他的解释比较一般性/tính chất/:những giải thích của anh ấy khá mang tính chất chun

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

muốn, vui lòng, nguyện ý

A

愿意
/yuànyì/

送你去学习,你愿意不愿意?
你愿意和我结婚吗?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

lên (sự di chuyển đi lên)

A

起来

越南人民站起来了
猫起来:ẩn mình
回想不起来:nhớ không ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

nên, cần phải

A

应该
/yīnggāi/

你应该多健身
本来应该你去:lẽ ra phải là anh đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

đời sống, cuộc sống

A

生活

鞍马生活/ānmǎ shēnghuó/ cuộc sống chinh chiến
生活清苦 :cuộc sống bần hàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hiệu trưởng

A

校长
/xiàozhǎng/

校长能教出所有学生的姓名

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

quá mức

A


/huài/

饿坏了:đói chết được
这件事可把他乐坏了
坏人坏事:ng xấu việc xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

thường xuyên

A

经常
/jīngcháng/

17
Q

cầu lông

A

羽毛球
/yǔmáoqiú/

他经常的羽毛球吗?