Vietnamese pod listening \ Flashcards
1
Q
fully booked
A
bị dặt kín lịch
2
Q
keep (not giữ)/ make on time
A
kịp
3
Q
economy class
A
hạng phổ thông
4
Q
floor plans
A
sơ đồ mặt bằng
5
Q
married couple
A
cặp vợ chồng
6
Q
parking space
A
chỗ đỗ xe
7
Q
ocean room view
A
phòng nhìn ra biển
8
Q
hairstyle
A
kiểu tóc
9
Q
shoulder level
A
ngang vai
10
Q
bangs
A
tóc mái
11
Q
keep (the way it is)
A
giữ nguyên
12
Q
shampoo
A
gội đầu
13
Q
apply
A
ứng tuyển
14
Q
hourly wage
A
lương trả theo giờ
15
Q
newspaper delivery
A
giao báo