Translated Words 3 Flashcards
1
Q
Serious (not túc)
A
Nghiêm trọng
2
Q
Constrained
A
Ràng buộc
3
Q
Plain
A
Đồng bằng
4
Q
Terrain
A
Địa hình
5
Q
Class
A
Giai cấp
6
Q
Treatment
A
Sự điều trị
7
Q
Ambulance
A
Xe cấp cứu
8
Q
Parallel
A
Song song
9
Q
Description
A
Mô tả
10
Q
Vulnerable
A
Dễ tổn tương
11
Q
Ẽxploit
A
Bóc lột
12
Q
Midfielder (football)
A
Tiền vệ
13
Q
Gifted
A
Năng khiếu
14
Q
Technique
A
Kỹ thuật
15
Q
Comfortable
A
Thoải mái
16
Q
Expert (not chuyên gia)
A
Lão luyện
17
Q
Countryman
A
Đồng hương
18
Q
Performance
A
Màn trình diễn
19
Q
Impressive
A
Ẩn tượng
20
Q
Former
A
Cựu