News article Flashcards
Minister
bộ trưởng
Take responsibility
chịu trách nhiện
Behave
đối xử
violate
vi phạm`
loss
thật thoát
waste
lãng phí
impeach
luận tội
coherently
rành rọt
rejected
bác bỏ
total (not tổng cộng)
toàn bộ
indictment
bản cáo trạng
baseless
không có căn cứ
insensitive
vô cảm
very (not rất)
hết sức
choke
nghẹn
imprinsonment
chịu tù đày
handcuffs
còng
interrogation
thẩm vấn
emphasise
nhấn mạnh
administrative
hành chính
criminal
hình sự
deputy
thứ trưởng
assign
phân công
tell
nêu
establish
thành lập
auction
bán đầu giá
appoint
bộ nhiệm
similar/ the same
tương tự
mention
đề cặp
corporation (not tập đoàn)
tổng công ty
organ
cơ quan
command
chỉ đạo
instruction
chỉ dẫn
allegation
cáo buộc
authorisation
thẩm quyền
cockfighting
chọi gà
inspector
giám định viên
determined
xác định
victim (not nạn nhân)
bị hại
hope (not hy vọng)
mong