News article Flashcards
1
Q
Minister
A
bộ trưởng
2
Q
Take responsibility
A
chịu trách nhiện
3
Q
Behave
A
đối xử
4
Q
violate
A
vi phạm`
5
Q
loss
A
thật thoát
6
Q
waste
A
lãng phí
7
Q
impeach
A
luận tội
8
Q
coherently
A
rành rọt
9
Q
rejected
A
bác bỏ
10
Q
total (not tổng cộng)
A
toàn bộ
11
Q
indictment
A
bản cáo trạng
12
Q
baseless
A
không có căn cứ
13
Q
insensitive
A
vô cảm
14
Q
very (not rất)
A
hết sức
15
Q
choke
A
nghẹn
16
Q
imprinsonment
A
chịu tù đày