Duolingo Advanced Flashcards
1
Q
Suppress
A
Bưng bít
2
Q
Hustle
A
Chen chúc
3
Q
Moan/complain
A
Cằn nhằn
4
Q
Chic
A
Bảnh bao
5
Q
Untidines
A
Sự bừa bãi
6
Q
Lure
A
Dụ dỗ
7
Q
Sedate
A
Dõng dạc
8
Q
Mature (not trưởng thành)
A
Chín chắn
9
Q
Dusty
A
Bụi bặm
10
Q
Nutter
A
Dở hơi
11
Q
Heavy criticism
A
Gạch
12
Q
Absurd
A
Vớ vẩn
13
Q
Fearless
A
Gan góc
14
Q
Speech
A
Bài diễn văn
15
Q
Unfinished/fruitless
A
Dang dở