Miscellaneous 3 Flashcards
1
Q
Suspended
A
Đình chỉ
2
Q
State (alabama)
A
Tiểu bang
3
Q
University degree
A
Bằng đại học
4
Q
Legal
A
Hợp pháp
5
Q
Convince
A
Thuyết phục
6
Q
Community
A
Cộng đồng
7
Q
Scratch
A
Cào xước
8
Q
Imprisoned
A
Bắt giam
9
Q
Saying
A
Ngạn ngữ
10
Q
Cheat (v)
A
Lừa đảo
11
Q
Very creepy
A
Ghê quá
12
Q
Diabetes
A
Bệnh tiểu đường
13
Q
Abuse/beat
A
Đánh đập
14
Q
Insult
A
Sỉ nhục
15
Q
Ratify
A
Phê chuẩn
16
Q
Free trade agreement
A
Hiệp định tương mại tự do
17
Q
Adjust
A
Điều chỉnh
18
Q
Target (no mục)
A
Chỉ tiêu
19
Q
Question (v)
A
Chất vấn