Lucky money article Flashcards
1
Q
shout out
A
la lớn
2
Q
envelope
A
phong bao
3
Q
drop down
A
thả xuống
4
Q
control emotions
A
kiếm chề tình cảm
5
Q
scream
A
la toáng
6
Q
drag
A
kéo
7
Q
room (not phòng)
A
buồng
8
Q
gradually
A
dần
9
Q
discontent
A
bất bình
10
Q
embarrass
A
bối rối
11
Q
inflation
A
trượt giá
12
Q
awareness
A
nhận thức
13
Q
dignity
A
sự sĩ diện
14
Q
carefree
A
vô tư
15
Q
transmit/communicate
A
truyền trao