Duolingo Military And Translated Words Flashcards
1
Q
Bankrupt
A
Phá sản
2
Q
Director (company)
A
Giám đốc
3
Q
Fund
A
Quỹ
4
Q
Industry
A
Ngành công nghiệp
5
Q
Barrack
A
Doanh trại
6
Q
Base
A
Căn cứ
7
Q
Renaissance
A
Phục hưng
8
Q
Movement (cultural, artistic)
A
Phong trào
9
Q
Inconsistent
A
Không nhất quán
10
Q
Include
A
Bao hàm
11
Q
Verb
A
Động từ
12
Q
Flourish/bloom
A
Nở rộ
13
Q
Universal
A
Phổ cập
14
Q
Debate
A
Cuộc tranh luận
15
Q
Arguments
A
Lập luận