23/08/2019 Flashcards
Learn words
1
Q
accountant
A
kế toán
2
Q
fisherman
A
ngư dân
3
Q
explode
A
nổ
4
Q
invest
A
đầu tư
5
Q
stay up late
A
thức khuya/ thức đêm/ thức muộn
6
Q
shine
A
tỏa sáng
7
Q
listing
A
liệt kê
8
Q
researchers/fellows
A
nghiên cứu sinh