Translated Words 2 Flashcards
1
Q
Candidate
A
Ứng cử viên
2
Q
Boss
A
Sếp
3
Q
Monster
A
Quái vật
4
Q
Horror
A
Kinh dị
5
Q
Plot
A
Cốt truyện
6
Q
Mystery
A
Bí ẩn
7
Q
Prequel
A
Tiền truyện
8
Q
astronaut
A
Phi hành gia
9
Q
Launch/open
A
Ra mắt
10
Q
Release (release a film)
A
Công chiếu
11
Q
Critic
A
Nhà phê bình
12
Q
Majority
A
Số đông
13
Q
Brand (not nhãn hiệu)
A
Thương hiệu
14
Q
Premiere (film)
A
Khởi chiếu
15
Q
Time travel
A
Du hành thời gian