Duolingo Words Flashcards
1
Q
Charm
A
Lá bùa
2
Q
Fortune teller
A
Thầy bói
3
Q
Angel
A
Thiên thần
4
Q
Astrology
A
Tử vi
5
Q
Paranormal
A
Huyền bí
6
Q
Make offerings
A
Cúng
7
Q
Incarnation
A
Kiếp
8
Q
Destiny
A
Số phận
9
Q
Brand
A
Nhãn hiệu
10
Q
Stock market
A
Thị trường chứng khoán
11
Q
Mile
A
Đặm Anh
12
Q
General/gểnally (not nói chung)
A
Nhìn chung
13
Q
Shallow
A
Nông
14
Q
Average
A
Trung bình
15
Q
Seaside
A
Bờ biển