Flood Relief Article Flashcards
1
Q
Morale/encouragement
A
Tinh thần
2
Q
Expected (3)
A
Kỳ vọng/ dự kiến / mong chờ
3
Q
Local
A
Địa phương
4
Q
Round table
A
Bàn tròn
5
Q
Cán bộ
A
Officer
6
Q
Monitor
A
Giam sat
7
Q
Closely
A
Sự sát sao
8
Q
Show
A
Thể hiện
9
Q
Instruction
A
Chỉ đạo
10
Q
People (not con người’
A
Đồng bào
11
Q
Resolution
A
Nghị quyết
12
Q
Present
A
Có mặt
13
Q
Charity
A
Từ thiện
14
Q
Decree
A
Nghi định
15
Q
Regulate
A
Quy định
16
Q
Punishment (no phạt)
A
Chế tài
17
Q
Penalise
A
Xử phạt
18
Q
Donate
A
Quyên góp
19
Q
Rush in
A
Lao vào
20
Q
Relief
A
Cứu trợ
21
Q
Perform
A
Thực hiện
22
Q
Title
A
Tiêu đề
23
Q
Hot (topic)
A
Càng nóng