Animals And Tieng Viet Listening Flashcards
1
Q
Badger
A
Con lửng
2
Q
Skunk
A
Con chồn hôi
3
Q
Ostrich
A
Con đà điểu
4
Q
Quickly
A
Mau chóng
5
Q
Evacuate
A
Di tản
6
Q
To depart
A
Khởi hành
7
Q
Make a plan
A
Lên kế hoạch
8
Q
Check out (prices etc.)
A
Tham khảo
9
Q
Locations
A
Địa điểm
10
Q
Go sightseeing
A
Tham quan
11
Q
Also…
A
Với cả
12
Q
Crave
A
Thèm
13
Q
Hobby
A
Sở thích
14
Q
Be in the mood for
A
Có hứng
15
Q
Characteristic
A
Dặc điểm