Hotel Notices Flashcards
1
Q
Arbitrary/spontaneuos
A
Tự ý
2
Q
Crowded (no đúc)
A
Đông người
3
Q
Contact
A
Tiếp xúc
4
Q
To spit
A
Khạc nhổ
5
Q
To sneeze
A
Hắt hơi
6
Q
Guarantee/ensure
A
Đảm bảo
7
Q
To tie
A
Buộc
8
Q
To seal
A
Buộc kín
9
Q
Dustbin
A
Thùng đựng rác
10
Q
To collect
A
Thu gom
11
Q
Daily
A
Hằng ngày
12
Q
Fixed (costs, time, place,
A
Cố định
13
Q
Linens
A
Đồ vải
14
Q
Ventilation
A
Thông gió
15
Q
Strong (not mạnh)
A
Cường